1. どころか
    1. 一方で
      1. ngược lại
    2. chẳng phải
  2. khiêm nhường ngữ
    1. お目にかける
      1. 見せる
    2. お目にかかり
      1. あう
    3. 致します
      1. する
    4. 拝見
      1. みる
  3. kính ngữ
    1. なさらないでください
      1. đừng lo
    2. いらっしゃいます
      1. 行く・くる
  4. khiêm nhường ngữ
    1. させていただませんか
      1. xin pheps
    2. ご v  になる
  5. いくら
    1. ても
      1. đi kèm với
    2. にしても
      1. ngay cả
      2. cho du
  6. ばかりか
    1. không chỉ
    2. かけの
      1. làm dở
    3. だけに
      1. chính vì
  7. ばかりに
    1. chỉ vì
  8. mẫu こそ。。が
    1. tuy nhưng
    2. でこそあるが
    3. こそするが
  9. ものがある
    1. có cái gì đó
  10. 漏洩
    1. rò rỉ
    2. 速やかに
      1. nhanh
    3. かねない
      1. có thể
    4. かねる
      1. khó có thể
  11. うえ
    1. うえで
      1. sau khi
    2. うえに
      1. k chỉ
  12. からいって
    1. nhìn từ cái
    2. からには
      1. một khi
    3. からといって
      1. du nói
      2. đuôi に限って
  13. ところへ
    1. ところに
      1. đúng lúc đt di chuyển
    2. ところを
      1. có xin lỗi ở sau nên chọn を
      2. trong lucs
    3. ところで
      1. đúng lúc
      2. vた dù nói là
    4. đúng lúc
  14. 伝えるところによると
    1. cụm theo
  15. といえば
    1. nhắc đến .. thì nhớ ngày đến
  16. 愚かな
    1. おろかな
      1. ngu ngôc
    2. 何という
      1. cụm nên nhớ
  17. わけがない
    1. khả năng
    2. わけにはいかない
      1. k thể theo lẽ thông thường
  18. ならない
    1. vô cùng