-
どころか
-
一方で
- ngược lại
- chẳng phải
-
khiêm nhường ngữ
-
お目にかける
- 見せる
-
お目にかかり
- あう
-
致します
- する
-
拝見
- みる
-
kính ngữ
-
なさらないでください
- đừng lo
-
いらっしゃいます
- 行く・くる
-
khiêm nhường ngữ
-
させていただませんか
- xin pheps
- ご v になる
-
いくら
-
ても
- đi kèm với
-
にしても
- ngay cả
- cho du
-
ばかりか
- không chỉ
-
かけの
- làm dở
-
だけに
- chính vì
-
ばかりに
- chỉ vì
-
mẫu こそ。。が
- tuy nhưng
- でこそあるが
- こそするが
-
ものがある
- có cái gì đó
-
漏洩
- rò rỉ
-
速やかに
- nhanh
-
かねない
- có thể
-
かねる
- khó có thể
-
うえ
-
うえで
- sau khi
-
うえに
- k chỉ
-
からいって
- nhìn từ cái
-
からには
- một khi
-
からといって
- du nói
- đuôi に限って
-
ところへ
-
ところに
- đúng lúc đt di chuyển
-
ところを
- có xin lỗi ở sau nên chọn を
- trong lucs
-
ところで
- đúng lúc
- vた dù nói là
- đúng lúc
-
伝えるところによると
- cụm theo
-
といえば
- nhắc đến .. thì nhớ ngày đến
-
愚かな
-
おろかな
- ngu ngôc
-
何という
- cụm nên nhớ
-
わけがない
- khả năng
-
わけにはいかない
- k thể theo lẽ thông thường
-
ならない
- vô cùng